tội trạng | | crime

tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội

1. (d.)   dn~H danuh 
  /d̪a-nuh˨˩/

crime, criminality. 
  • tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng.
    crime of stealing.

 

2. (d.)   g*C glac 
  /ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/

crime, criminality.
  • người chịu tội ur/ c`{P g*C urang ciip glac.
    guilty person; people take offense.
  • phạm phải tội lớn _g<K g*C _\p” gaok glac praong.
    committing a big crime

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen