tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội
1. (d.) dn~H danuh crime, criminality. |
- tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng.
crime of stealing.
2. (d.) g*C glac crime, criminality. |
- người chịu tội ur/ c`{P g*C urang ciip glac.
guilty person; people take offense. - phạm phải tội lớn _g<K g*C _\p” gaok glac praong.
committing a big crime.
« Back to Glossary Index