/tra:/
tra \t% [Cam M]
(p.) | nữa = encore, de nouveau. more. |
- hasit tra hx{T \t% một tí nữa; một ít nữa = encore un peu!
- sa banrok tra s% b_\nK \t% một lát nữa = dans un instant.
- di hu tra o d} h~% \t% o% không còn nữa = il n’y en a plus.
- harei tra déh hr] \t% _d@H ngày kia = dans 3 jours.
« Back to Glossary Index