/trah/
(cv.) crah \cH
1. (đg.) | tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. |
- dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ tôi xin thú lỗi bởi tôi có lỗi với ông = je me reconnais coupable de la faute que j’ai commise envers vous.
- crah nde kabaw \tH Q^ kb| bồi thường duyên bằng con trâu.
2. (đg.) | [Bkt.] cào vắt. |
- trah padai \tH p=d cào vắt lúa.
« Back to Glossary Index