/trah-bə:/
trahbe \tHb^ [Cam M]
(đg.) | chít khăn bằng cách vắt tréo khăn trên đầu = croiser le turban en le rejetant en arrière. |
« Back to Glossary Index
/trah-bə:/
trahbe \tHb^ [Cam M]
(đg.) | chít khăn bằng cách vắt tréo khăn trên đầu = croiser le turban en le rejetant en arrière. |
« Back to Glossary Index