I.
1. trái, quả, trái cây
(d.) _b<H baoh fruit. |
- trái cây _b<H ky~@ baoh kayau.
fruits. - trái non _b<H c=t baoh catai.
green fruit. - trái chín _b<H tEK baoh tathak.
ripe fruit. - trái chín vàng _b<H kj/ baoh kajang.
yellow ripe net fruits (not fully ripened yet).
2. trái, quả – đơn vị để chỉ một vật có hình cầu
(d.) _b<H baoh “the” – unit to indicate spherical objects. |
- trái banh, quả bóng _b<H b_l” (_b<H OL) baoh balaong (baoh mbal).
the ball. - trái đất _b<H tnH baoh tanâh.
the earth.
3. trái, trái cây có dạng trụ dài như bắp ngô…
(d.) _Q<| ndaow fruit, “the” – unit to call some fruits with a long or flat stem. |
- một trái bắp s% _Q<| tz@Y sa ndaow tangey.
one corn.
II. trái, bên trái
(d.) i{| iw left side. |
- bên trái gH i{| gah iw.
left side. - trái phải i{| hn~H iw hanuk.
left and right.
III. trái, bị lật, bị ngược, trái ngược
(t.) tb*@K tablek Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-blə˨˩ʔ/inverse. |
- mặc áo trái (mặc ngược) c~K a| tb*@K cuk aw tablek.
dressed in reverse. - lật trái lại, lật ngược lại ZP tb*@K glC ngap tablek galac.
to reverse, overturn.
« Back to Glossary Index