trái | | fruit; spherical; left; inverse

I.
1.  trái, quả, trái cây

(d.)   _b<H baoh 
  /bɔh˨˩

fruit.
  • trái cây _b<H ky~@ baoh kayau.
    fruits.
  • trái non _b<H c=t baoh catai.
    green fruit.
  • trái chín _b<H tEK baoh tathak.
    ripe fruit.
  • trái chín vàng _b<H kj/ baoh kajang.
    yellow ripe net fruits (not fully ripened yet).

 

2.  trái, quả – đơn vị để chỉ một vật có hình cầu

(d.)   _b<H baoh 
  /bɔh˨˩

“the” – unit to indicate spherical objects.
  • trái banh, quả bóng _b<H b_l” (_b<H OL) baoh balaong (baoh mbal).
    the ball.
  • trái đất _b<H tnH baoh tanâh.
    the earth.

 

3.  trái, trái cây có dạng trụ dài như bắp ngô…

(d.)   _Q<| ndaow 
  /ɗɔ:/

fruit, “the” – unit to call some fruits with a long or flat stem.
  • một trái bắp s% _Q<| tz@Y sa ndaow tangey.
    one corn.

 

II.  trái, bên trái

(d.)   i{| iw 
  /iʊ/

left side.
  • bên trái gH i{| gah iw.
    left side.
  • trái phải i{| hn~H iw hanuk.
    left and right.

 

III.  trái, bị lật, bị ngược, trái ngược

(t.)   tb*@K tablek 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-blə˨˩ʔ/

inverse.
  • mặc áo trái (mặc ngược) c~K a| tb*@K cuk aw tablek.
    dressed in reverse.
  • lật trái lại, lật ngược lại ZP tb*@K glC ngap tablek galac.
    to reverse, overturn.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen