trai | | man; clams

I.  trai, người giới tính nam

(d.)   lk] lakei 
  /la-keɪ/

boy, man.
  • con trai anK lk] anâk lakei.
    boy, man (or son)
  • phận làm trai adT ur/ lk] adat urang lakei.
    duty of a man.
  • trai gái lk] km] lakei kamei.
    boy and girl, man and woman.
  • trai tráng lk] d’ lakei dam.
    young men, the men.

 

II.  trai, một loại động vật thân mềm có 2 mảnh vỏ

(d.)   ac~/ acung 
  /a-cuŋ/

clams.
  • con trai anK ac~/ anâk acung.
    clams.
  • ốc và trai ab| _s” ac~/ abaw saong acung.
    snails and clams.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen