I. trai, người giới tính nam
(d.) lk] lakei boy, man. |
- con trai anK lk] anâk lakei.
boy, man (or son) - phận làm trai adT ur/ lk] adat urang lakei.
duty of a man. - trai gái lk] km] lakei kamei.
boy and girl, man and woman. - trai tráng lk] d’ lakei dam.
young men, the men.
II. trai, một loại động vật thân mềm có 2 mảnh vỏ
(d.) ac~/ acung clams. |
- con trai anK ac~/ anâk acung.
clams. - ốc và trai ab| _s” ac~/ abaw saong acung.
snails and clams.
« Back to Glossary Index