/trɛm/
1. (đg.) | kết = coudre une bordure sur un étoffe. |
- traim jih =\t’ j{H kết tua = coudre un galon.
2. (đg.) | [Bkt.] tỉa. |
- traim bangu =\t’ bz~% tỉa hoa.
3. (t.) [A, 203] chỉ, đặc biệt = juste, précis. |
- kaoh traim _k<H =\t’ chỉ cần chặt = couper juste.
4. (t.) [A, 203] đúng, chính xác = exact, exactement. (Khm. trem, Malayalam. കൃത്യം kr̥tyaṁ) |
« Back to Glossary Index