(đg.) a&@K auek to make up. |
- bàn trang điểm pbN a&@K paban auek.
- tô phấn trang điểm a&@K l&@K auek luek.
- gái đẹp nhờ biết trang điểm km] G@H ky&% E~@ a&@K r~P kamei gheh kayua thau auek rup.
« Back to Glossary Index
(đg.) a&@K auek to make up. |
« Back to Glossary Index