I. trang, trang giấy, tờ
(đg.) bqH banah page. |
- tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk.
- mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa pluh banah tapuk.
I. trang, trang cho bằng cho thẳng tắp
1. (đg.) kL kal to plate. |
- trang lúa cho đều (cho đều hơn) kL p=d k% QP kal padai ka ndap.
(đg.) k&% kua to plate. |
- trang lúa cho đều (cho bằng) k&% p=d k% QP kua padai ka ndap.
« Back to Glossary Index