trang | | page; plate

I.  trang, trang giấy, tờ

(đg.)   bqH banah 
  /ba˨˩-nah˨˩/

page.
  • tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk.
  • mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa pluh banah tapuk.

 

I.  trang, trang cho bằng cho thẳng tắp

1. (đg.)   kL kal 
  /ka:l/

to plate.
  • trang lúa cho đều (cho đều hơn) kL p=d k% QP kal padai ka ndap.

 

(đg.)   k&% kua 
  /kʊa:/ 

to plate.
  • trang lúa cho đều (cho bằng) k&% p=d k% QP kua padai ka ndap.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen