I. tranh, tranh lợp mái nhà
(d.) gK gak thatch. |
- tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang.
thatched roof. - nhà tranh s/ gK sang gak.
cottage.
II. tranh, bức tranh, tranh ảnh, tranh vẽ
(d.) g’n~% gamnu [A,95] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ɡ͡ɣam˨˩-nu:˨˩/picture. |
- hình đẹp như tranh, đẹp như tranh vẽ =EK G@H y~@ g’n~% thaik gheh yau gamnu.
the photo is beauty like painting; picturesque.
III. tranh, cạnh tranh, tranh nhau
(đg.) mb*H mablah to conflict. |
- tranh chức mb*H jn/ mablah janâng.
compete for position. - tranh thủ mO*H A{K (b{\dH) mablah khik (bidrah).
enlist; rush on.
« Back to Glossary Index