tranh | | thatch; picture; conflict

I.  tranh, tranh lợp mái nhà

(d.)   gK gak 
  /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ 

thatch.
  • tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang.
    thatched roof.
  • nhà tranh s/ gK sang gak.
    cottage.

 

II.  tranh, bức tranh, tranh ảnh, tranh vẽ

(d.)   g’n~% gamnu [A,95] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ɡ͡ɣam˨˩-nu:˨˩/

picture.
  • hình đẹp như tranh, đẹp như tranh vẽ =EK G@H y~@ g’n~% thaik gheh yau gamnu.
    the photo is beauty like painting; picturesque.

 

III.  tranh, cạnh tranh, tranh nhau

(đg.)   mb*H mablah 
  /mə-blah˨˩/

to conflict. 
  • tranh chức mb*H jn/ mablah janâng.
    compete for position.
  • tranh thủ mO*H A{K (b{\dH) mablah khik (bidrah).
    enlist; rush on.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen