trao trả, trao lại, trả lại
(đg.) j| jaw to pay back. |
- trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac.
give back or pay back. - trao trả tiền j| _j`@N jaw jién.
pay back money.
« Back to Glossary Index
trao trả, trao lại, trả lại
(đg.) j| jaw to pay back. |
« Back to Glossary Index