trật | | sprain, dislocated; fail

1.  trật, bong (gân)

(đg.)   S~T chut 
  /ʧut/

to sprain.
  • trật tay S~T tz{N chut tangin.
    sprained hand.
  • trật chân S~T t=k chut takai.
    sprained leg.
  • sưng trật S~T brH chut barah.
    swollen and dislocated.

 

2.  trật, lệch, không khớp

(t.)   t=b*T tablait 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-blɛt˨˩/

out off the line, dislocated.
  • trật khớp tay t=b*T at~K tz{N tablait atuk tangin.
    dislocated hand.
  • trật bánh xe t=b*T _b<H r=dH tb`K tablait baoh radaih tabiak.
    derailed.

 

3.  trật, lỗi, sai

3.1. (t.)   S~T chut 
  /ʧut/

fail, wrong.
(cv.)   S~K chuk   /ʧuk/
  • làm trật, làm sai, mắc lỗi ZP S~T ngap chut.
    fail, do wrong.
3.2. (t.)   =s&L suail 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sʊɛl/

 
  • làm trật, làm sai, mắc lỗi ZP =s&L ngap suail.
    fail, do wrong.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen