trật tự | | order; keep quiet

I.  trật tự, có thứ tự

(d.)   _nK dK nok dak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/

order.
  • đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei nok dak.
    go orderly.

 

II.  trật tự, giữ trật tự, sự ổn định không hỗn loạn

(t.)   gQ$ gandeng 
  /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/

keep quiet, keep silent.
  • giữ trật tự (không gây rối, không ồn ào) A{K gQ$ khik gandeng.
    keep quiet (no mess, no noise).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen