1. trên, ở trên (không vật che chắn)
(t.) _z<K ngaok upper |
- ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala.
upper and lower.
2. trên, bên trên, nằm ở bên trên một cái gì đó
(t.) t_z<K tangaok Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-ŋɔʔ/above. |
- bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok.
above and below.
« Back to Glossary Index