trẹt | | small pot; slender

I.  trẹt, một dạng thúng nhỏ

(d.)   =k*T klait 
  /klɛt/  

a kind of flat basket, small pot.

 

II.  trẹt, tréo, trồi lên, méo

(t.)   =k*L klail 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /klɛl/

slender.
  • bị trẹt lên =k*L t_gK klail tagok.
  • miệng gốm trẹt pbH k_g<K =k*L pabah kagaok klail.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen