trong khi chờ đợi | | while waiting

trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi

1. (t.)   hd$ hadeng 
  /ha-d̪ʌŋ/

wait until, while waiting.
  • trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m, \d] ZP dh*~@ =wK hadeng nyu mai, drei ngap dahlau waik.
    while waiting for him to come, we should do it first.
  • đợi cho đến khi nào đây? c/ hd$ t@L h_b`@N n}? cang hadeng tel habién ni?
    wait until then?

 

2. (t.)   d$ _s” deng saong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /d̪ʌŋ – sɔŋ/

wait until, while waiting.
  • trong khi chờ đợi nó tới d$ _s” v~% =m deng saong nyu mai.
    while waiting for him to come.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen