trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi
1. (t.) hd$ hadeng wait until, while waiting. |
- trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m, \d] ZP dh*~@ =wK hadeng nyu mai, drei ngap dahlau waik.
while waiting for him to come, we should do it first. - đợi cho đến khi nào đây? c/ hd$ t@L h_b`@N n}? cang hadeng tel habién ni?
wait until then?
2. (t.) d$ _s” deng saong Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /d̪ʌŋ – sɔŋ/wait until, while waiting. |
- trong khi chờ đợi nó tới d$ _s” v~% =m deng saong nyu mai.
while waiting for him to come.
« Back to Glossary Index