/trun/
1. (đg.) | xuống = descendre. |
- trun di lanyan \t~N d} lVN xuống thang = descendre de l’échelle.
- trun ray \t~N rY xuống ngôi; thoái vị = être détrôné.
2. (đg.) | trun puec \t~N p&@C đạp đồng = être en transe. |
« Back to Glossary Index
/trun/
1. (đg.) | xuống = descendre. |
2. (đg.) | trun puec \t~N p&@C đạp đồng = être en transe. |
« Back to Glossary Index