trước | | front side; before

I.  trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng)

(t.)   aqK anak 
  /a-naʔ/

in front of.
  • trước nhà aqK s/ anak sang.
    in front of the house.
  • đứng phía trước d$ anK deng anak.
    stand ahead.
  • nhìn trước g*$ aqK gleng anak.
    look forward.

 

II.  trước, trước kia, trước sau (nói về thời gian)

(t.)   dh*~@ dahlau 
  /d̪a-hlau˨˩/

previous, before.
  • trước đây dh*~@ n} dahlau ni.
    before.
  • trước kia dh*~@ _d@H dahlau déh.
    formerly; in the past.
  • trước tiên dh*~@ d} ab{H dahlau di abih.
    at first; foremost.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen