I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng)
(t.) aqK anak in front of. |
- trước nhà aqK s/ anak sang.
in front of the house. - đứng phía trước d$ anK deng anak.
stand ahead. - nhìn trước g*$ aqK gleng anak.
look forward.
II. trước, trước kia, trước sau (nói về thời gian)
(t.) dh*~@ dahlau previous, before. |
- trước đây dh*~@ n} dahlau ni.
before. - trước kia dh*~@ _d@H dahlau déh.
formerly; in the past. - trước tiên dh*~@ d} ab{H dahlau di abih.
at first; foremost.
« Back to Glossary Index