trượt | | slip; slide; fall

I.  trượt, trượt té, trượt ngã

(đg.)   t\EK tathrak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-thra:ʔ/

to slip. 
  • trượt chân t\EK t=k tathrak takai.
    slip over.
  • trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh.
    slip and fall.
  • đường trơn dễ trượt ngã jlN dqR O&@N t\EK jalan danar mbuen tathrak.
    slippery roads are easy to fall.

 

II.  trượt, bị trượt xuống, tụt xuống

(đg.)   t_\j<| tajraow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ʤrɔ:˨˩/

slip off, slip out, to slide.
  • quần trượt tụt khỏi người trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun.
    pants slipped off.
  • trượt đít xuống dốc đê (tụt xuống) t_\j<| _t<K d} bn@K ht@P tajraow di banek hatep.
    slide ass down the slope of dike bank.
  • chơi trò chơi trượt ống nước mi{N kD% t_\j<| Q{U a`% main kadha tajraow nding aia.
    play the game slide plumbing.

 

III.  trượt, rớt, không đậu (một cuộc thi)

(đg.)   =lK laik 
  /lɛʔ/

do not pass; fall.
  • thi trượt (thi rớt) kcH =lK kacah laik.
    failed the exam.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen