từ | | from

1. (k.)   m/ mâng 
  /møŋ/

from.
  • từ đâu đến? m/ hl] =m? mâng halei mai?
    come from where?
  • từ đây đến đó m/ n} t@L nN mâng ni tel nan.
    from here to there.

 

2. (k.)   d} di 
  /d̪i:/

from.
  • từ đâu đến? d} hl] =m? di halei mai?.
    come from where?
  • từ đây đến đó d} n} t@L nN di ni tel nan.
    from here to there.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen