1.
(đg.) j~’ jum to gather. |
- tụ họp j~’ F%_t> jum pataom.
- tụ tập j~’ g@P jum gep.
2.
(đg.) _j`U jiong convergence. |
- cá tụ ở hồ ikN _j`U d} dn| ikan jiong di danaw.
- cọp tụ ở rừng rậm r_m” _j`U d} r’ ramaong jiong di ram.
« Back to Glossary Index