tua t&% [Cam M]

/tʊa:/

tua t&% [Cam M]

(t.) hạn = sécheresse.
  • tua raya  t&% ry% đại hạn = grande sécheresse.
  • thun tua aia thu (PP.)  E~N t&% a`% E~% năm hạn nước khô (ý nói: năm hạn phải chịu khổ) = l’année de la sécheresse il n’y a pas d’eau (l’année de la sécheresse il faut souffrir).

_____
Synonyms:   pandiak pQ`K, thu E~%
Antonyms:   hajan
hjN

« Back to Glossary Index

Wak Kommen