/tʊoɪ/
tuai =t& [Cam M]
1. (d.) | khách = hote, visiteur. guest, visitor. |
- tuai crih =t& \c{H khách lạ = visiteur étranger.
- tuai mai raweng =t =m rw$ khách đến thăm.
2. (d.) | tuai-janguai =t&-j=z& khách khứa = visiteur hôte. visitors. |
« Back to Glossary Index