/tʊaʔ/
tuak t&K [Cam M]
1. (đg.) | chụp = attraper, saisir. |
- tuak grum t&K \g~’ chụp nôm = attraper (les poissons) avec une nasse.
- mâk ndon tuak di akaok mK _QN t&K d} a_k<K lấy nón chụp trên đầu = prendre le chapeau et le poser sur la tête.
- tuak maok t&K _m<K đóng dấu; đóng mộc = mettre un sceau, un cachet.
2. (đg.) | khép = atteler. |
- mâk kabaw tuak radéh mK kb| t&K r_d@H bắt trâu khép vào xe = atteler le buffle à la charrette.
« Back to Glossary Index