/tuɪ/
tuei t&] [Cam M]
1. (đg.) | theo = suivre. |
- nao tuei _n< t&] đi theo.
- tuei klaon t&] _k*<N theo đuổi.
- tuei hatai t&] h=t tùy ý.
- ranaih tuei amaik nao darak r=nH t&] a=mK _n< drK trẻ nhỏ theo mẹ đi chợ.
- tuei aia tamâ hamu t&] a`% tm% hm~% theo nước vào ruộng (khai luồng cho nước chảy vào).
2. (t.) | tuei danap t&] dqP [Bkt.] mạch lạc, có lớp lang. |
- ndom puec tuei danap _Q’ p&@C t&] dqP ăn nói mạch lạc.
« Back to Glossary Index