tuek t&@K [Cam M]

/tʊəʔ/

1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier.
  • tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy.
2. (đg.) tuek tuei  t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên.
  • dalukal Déwa Mano tuek tuei ariya (DWM)  dl~kL _d@w% m_n% t&@K t&] ar{y% câu chuyện Déwa Mano được cải biên thành thơ.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen