/tʊən/
(M. tuan t&N)
Tuen t&@N [Bkt.]
1. (d.) | thầy dạy giáo lý Islam. |
2. (d.) | Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19. |
« Back to Glossary Index
/tʊən/
(M. tuan t&N)
Tuen t&@N [Bkt.]
1. (d.) | thầy dạy giáo lý Islam. |
2. (d.) | Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19. |
« Back to Glossary Index