tung t~/ [Cam M]

/tuŋ/

tung  t~/ [Cam M]

(d.) bụng = ventre.
  • tung tian  t~/ t`N lòng dạ.
  • caik dalam tung  =cK dl’ t~/ để trong bụng.
  • tung thei thei thau  t~/ E] E] E~@ bụng ai nấy hiểu.
  • oh daok tung tian halei pieh sanâng tel tra  oH _d<K t~/ t`N hl] p`@H xn/ t@L \t% không còn lòng dạ nào để nghĩ đến nữa.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen