tuổi | | age

1.  tuổi

(d.)   E~N thun 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /thun/

age, year.
  • lớn bao nhiêu tuổi rồi? _\p” h_d’ E~N pj^? praong hadom thun paje?
    how old are you?
  • nhỏ tuổi ax{T E~N asit thun.
    young age, still young.
  • lớn tuổi _\p” E~N praong thun.
    elderly.
  • tuổi xanh E~N _\bK d’ dr% thun brok dam dara.
    teenager.
  • tới năm tuổi con ngựa t@L E~N nsK a=sH tel thun nasak asaih.
    in the year of the horse age.

 

2. tuổi theo can lịch

(d.)   nsK nasak 
  /nə-saʔ/ 

age, calculate the age according to the zodiac.
  • tuổi con ngựa nsK a=sH nasak asaih,
    age of the horse.
  • tuổi tác nsK rs} nasak rasi.
    the age.
  • tới năm tuổi con ngựa t@L E~N nsK a=sH tel thun nasak asaih.
    in the year of the horse age.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen