tươm tất | | well-cared

1.  có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng.

(đg.)   bK-MK bak-mak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ba˨˩ʔ-maʔ/

tidiness, well-cared. 
  • bữa cơm được chuẩn bị tươm tất wR h&@K h~% cg% bK-MK war huak hu caga bak-mak.
    the meal is well prepared.

 

2.  nói về sự gọn gàng, thanh thoát, làm hài lòng người đối diện.

(đg.)   =dT=wT daitwait 
  /d̪ɛt-wɛt/ 

tidiness, well-cared. 
  • ăn mặc tươm tất (ăn mặc gọn gàng thanh thoát) c~K az&] =dT=wT cuk anguei daitwait.
    dress decent (neatly dressed).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen