tưởng nghĩ | | ween

phỏng đoán và hy vọng, tin tưởng

(đg.)   p_S’ pachom 
  /pa-ʧo:m/

thought and believe, ween.
  • tôi cứ tưởng nghĩ rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ p_S’ x=I h~% ZP _b*<H pj^ dahlak hadom pachom saai hu ngap blaoh paje.
    I thought surely that you are done the job.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen