phỏng đoán và hy vọng, tin tưởng
(đg.) p_S’ pachom thought and believe, ween. |
- tôi cứ tưởng nghĩ rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ p_S’ x=I h~% ZP _b*<H pj^ dahlak hadom pachom saai hu ngap blaoh paje.
I thought surely that you are done the job.
« Back to Glossary Index