tượng bia, bia tượng
1. (d.) hyP hayap statue. |
- tượng đá hyP bt~| hayap batuw.
stone statue. - tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau.
wooden statue. - tượng đất nung hyP hlN hayap halan.
terracotta statue. - tượng thần hyP _F@ y/ (y/r~P) hayap po yang (yangrup).
idol. - tượng Phật hyP B{K hayap bhik.
Buddha statue.
2. (d.) r%F%b&K rapabuak [A,410] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-pa-bʊa˨˩ʔ/statue. |
- nhà điêu khắc tạc tượng r%F%b&K F%b&K _p<H r%F%b&K rapabuak pabuak paoh rapabuak.
carver sculpts the statue.
« Back to Glossary Index