tượng | | statue

tượng bia, bia tượng

1. (d.)   hyP hayap 
  /ha-jaʊʔ/

statue. 
  • tượng đá hyP bt~| hayap batuw.
    stone statue.
  • tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau.
    wooden statue.
  • tượng đất nung hyP hlN hayap halan.
    terracotta statue.
  • tượng thần hyP _F@ y/ (y/r~P) hayap po yang (yangrup).
    idol.
  • tượng Phật hyP B{K hayap bhik.
    Buddha statue.

 

2. (d.)   r%F%b&K rapabuak [A,410] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-pa-bʊa˨˩ʔ/

statue. 
  • nhà điêu khắc tạc tượng r%F%b&K F%b&K _p<H r%F%b&K rapabuak pabuak paoh rapabuak.
    carver sculpts the statue.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen