tường | | wall

(d.)   dn{U daning 
  /d̪a-nɪŋ˨˩/

wall.
(cv.)   dn;/ danâng   /d̪a-nøŋ˨˩/
  • tường đá dn{U bt~| daning batuw.
    stone wall.
  • tường đất dn{U hl~K daning haluk.
    earth wall.
  • tường gạch dn{U ak`K daning akiak.
    brick wall.
  • tường thành dn{U pg% daning paga.
    fence wall.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen