tị nạnh
(so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát))
(đg.) t=j tajai Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-ʤaɪ˨˩/to be jealous, to be envious. |
- người hay suy bì tỵ nạnh ur/ A$ F%_c<H F%gP t=j urang kheng pacaoh pagap tajai.
the kind of people who are so jealous and envious. - tỵ nạnh nhau từng tí một t=j g@P s% ax{T s% arK tajai gep sa asit sa arak.
envy each other little by little. - mỗi người một việc, không ai tỵ nạnh ai s% ur/ s% \g~K, d} =j& t=j E] o% sa urang sa gruk, di juai tajai thei o.
everyone has a job, no envy between them.
« Back to Glossary Index