/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/
(đg. t.) | khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. |
- ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện đó.
- ukdamuk nao aiek phim uKdm~K _n< a`@K f[ háo hức đi xem phim.
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/
(đg. t.) | khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. |