/u-ni:/
1. (đ.) | bây giờ = maintenant. |
- dahlak nao uni dh*K _n< un} tôi đi bây giờ.
- langik palaik hajan uni lz{K F%=lK hjN un} trời đổ mưa ngay bây giờ.
2. (đ.) | uni-uni un}-un} này đây = juste maintenant. |
« Back to Glossary Index
/u-ni:/
1. (đ.) | bây giờ = maintenant. |
2. (đ.) | uni-uni un}-un} này đây = juste maintenant. |
« Back to Glossary Index