nắn, uốn nắn
(đg.) O@K mbek to bend. |
- uốn tóc O@K O~K mbek mbuk.
curl the hair. - uốn mình O@K r~P mbek rup.
bend the body. - uốn nắn; uốn lượn O@K-g@K mbek-gek.
bending.
« Back to Glossary Index
nắn, uốn nắn
(đg.) O@K mbek to bend. |
« Back to Glossary Index