upak upK [Cam M]

/u-paʔ/
(cn.) hapak
hpK

1. (đ.) đâu, ở đâu? = où?.
  • ong daok upak  o/ _d<K upK ? ông ở đâu? = Où habitez-vous?
  • kayua upak? ky&% upK? vì đâu?
  • saai nao upak pagé sani?  X=I _n< upK p_g^ sn} ? anh đi đâu từ sáng đến giờ?
2. (p.) upak mada upK md% không hề = jamais;
  • upak mada huec kanda  upK md% h&@C kQ% không hề sợ sệt = n’avoir jamais peur.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen