/ut/
(Skt. uttara)
1. (d.) | phía Bắc = Nord. |
2. (d.) | Bia Ut b`% uT một người vợ của vua Po Ramé = nom d’une femme de Po Ramé. |
« Back to Glossary Index
/ut/
(Skt. uttara)
1. (d.) | phía Bắc = Nord. |
2. (d.) | Bia Ut b`% uT một người vợ của vua Po Ramé = nom d’une femme de Po Ramé. |
« Back to Glossary Index