/u-tar/
(t.) | có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. |
- utar balan utR blN ngày xấu trong tháng = jours néfastes du mois.
- manuh-manâng utar mn~H-mn/ utR tính nết không tốt.
- dom angap utar _d’ aZP utR những hành vi có hại.
/u-tar/
(t.) | có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. |