/au-d̪ʱau/
(cv.) audhau a~@D~@
1. (t.) | thảm thiết. tragic. |
- radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết.
2. (t.) | buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu não, sầu đau. melancholy. |
- daok sa drei-dran di tasraok akiéng _d<K u|D~| s% \d]-\dN d} t_\s<K a_k`$ ngồi buồn bã một mình một góc trong xó
sitting sadly alone in a hidden corner.
« Back to Glossary Index