vải vóc và quần áo nói chung
1. (d.) abN aban fabrics (general clothing). |
- quần áo vải vóc atB% AN atabha khan.
2. (d.) atB% atabha [A,8] cloth, fabric, garment, clothing. (étoffe, vêtement). |
« Back to Glossary Index
vải vóc và quần áo nói chung
1. (d.) abN aban fabrics (general clothing). |
2. (d.) atB% atabha [A,8] cloth, fabric, garment, clothing. (étoffe, vêtement). |
« Back to Glossary Index