vận động | | exercise

1.  vận động, cử động

(đg.)   mg] magei 
  /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/

to exercise, to court.
  • vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$  magei rup ka kheng-kadeng.

 

2.  vận động, đi tác động hoặc vận động người khác thực hiện một sự việc nào đó

2. (đg.)   jK jak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʤa:˨˩ʔ/

to exercise, to court.
  • vận động nhau đi bầu cử jK g@P _n< b~H pt{K jak gep nao buh patik.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen