(đg.) lj/ lajang still. |
- anh Ikan vẫn còn trinh nguyên x=I ikN lj/ _d<K t_m<| saai Ikan lajang daok tamaow.
- nói sao thì hắn vẫn thế thôi _Q’ hbR v~% lj/ y~@ nN m} ndom habar nyu lajang yau nan mi.
« Back to Glossary Index
(đg.) lj/ lajang still. |
« Back to Glossary Index