vàng | | yellow; gold

I.  vàng, màu vàng, sắc màu vàng

(d. t.)   kv{K kanyik 
  /ka-ɲi:ʔ/

yellow.

 

 

II.  vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm đồ trang sức hoặc trong các thiết bị vi mạch điện tử

(d.)   mH mâh 
  /møh/

gold.
  • vàng bạc mH pr`K mâh pariak.
    gold and silver.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen