vắt | | squeeze, pull up, perch

1.  vắt, nặn, bóp ra nước

(đg.)   ta`K taaiak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-iaʔ/

to squeeze (lemon juice).
  • vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik.

 

2.  vắt, lấy hết hoặc một phần

(đg.)   kpL kapal 
  /ka-pa:l/

to pull up (rice food).
  • vắt cơm đi rừng kpL ls] _n< =g* kapal lasei nao glai.

 

3.  vắt, vắt lên, treo lên

(đg.)   gOK gambak 
  /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/

to perch (shirt on shoulder).
  • vắt áo lên vai gOK a| d} br% gambak aw di bara.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen