1. vắt, nặn, bóp ra nước
(đg.) ta`K taaiak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-iaʔ/to squeeze (lemon juice). |
- vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik.
2. vắt, lấy hết hoặc một phần
(đg.) kpL kapal to pull up (rice food). |
- vắt cơm đi rừng kpL ls] _n< =g* kapal lasei nao glai.
3. vắt, vắt lên, treo lên
(đg.) gOK gambak to perch (shirt on shoulder). |
- vắt áo lên vai gOK a| d} br% gambak aw di bara.
« Back to Glossary Index