vậy | | so

1. (tr.)   =bK baik 
  /bɛ˨˩ʔ/

that, thus, so.
  • cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik.

 

2. (tr.)   =mK maik 
  /mɛʔ/

that, thus, so.
  • cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =mK ngap yau nan maik.

 

3. (tr.)   r] rei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /reɪ/

that, thus, so.
  • tôi cũng làm như vậy k~@ lj/ ZP y~@ nN r] kau lajang ngap yau nan rei.

 

4. (tr.)   l] lei 
  /leɪ/

that, thus, so.
  • tôi cũng làm như vậy k~@ lj/ ZP y~@ nN l] kau lajang ngap yau nan lei.

 

5. (tr.)   v^ nye 
  /ɲə:/

that, thus, so.
  • tôi cũng làm như vậy mà k~@ lj/ ZP y~@ nN v^ kau lajang ngap yau nan nye.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen