1. (tr.) =bK baik that, thus, so. |
- cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik.
2. (tr.) =mK maik that, thus, so. |
- cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =mK ngap yau nan maik.
3. (tr.) r] rei Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /reɪ/that, thus, so. |
- tôi cũng làm như vậy k~@ lj/ ZP y~@ nN r] kau lajang ngap yau nan rei.
4. (tr.) l] lei that, thus, so. |
- tôi cũng làm như vậy k~@ lj/ ZP y~@ nN l] kau lajang ngap yau nan lei.
5. (tr.) v^ nye that, thus, so. |
- tôi cũng làm như vậy mà k~@ lj/ ZP y~@ nN v^ kau lajang ngap yau nan nye.
« Back to Glossary Index